Có 2 kết quả:
团练 tuán liàn ㄊㄨㄢˊ ㄌㄧㄢˋ • 團練 tuán liàn ㄊㄨㄢˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
local militia formed to suppress peasant rebellion (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
local militia formed to suppress peasant rebellion (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0